- Từ điển Việt - Nhật
Cái không tốt
n
あく - [悪] - [ÁC]
Xem thêm các từ khác
-
Cái ki hốt rác
ちりとり -
Cái kia
あれ, あれ, không phải cái đó. cái ở đằng kia kìa: ううん。それじゃない。向こうにあるあれ, cái đó. cái to và lấp... -
Cái kim
コック -
Cái ky hốt rác
ちんとり -
Cái ky thợ hồ
こてだい - [こて台] -
Cái kèm theo
アタッチメント -
Cái kéo
はさみ - [鋏] -
Cái kéo to
シアー, シャー -
Cái kìm gấp mép
プライア, プライヤ -
Cái kích
ハルベルト, ジャッキ -
Cái kích thanh đỡ
アウトリッガジャッキ -
Cái kẹp
ピンチ, ピンセット, とげぬき - [刺抜き] - [thÍch bẠt], クリップ, かんし - [鉗子] - [* tỬ], キーパ, キャッチ, クランパ,... -
Cái kẹp bi
ボールリテーナ -
Cái kẹp con lăn
ローラーリテーナ -
Cái kẹp cáp
ケーブルクランプ -
Cái kẹp hình chữ C
Cクランプ -
Cái kẹp van
バルブガイド -
Cái kẹp vòng đỡ
ベールクランプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.