Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái sào

Mục lục

n

ポール
とまりぎ - [止木] - [CHỈ MỘC]
とまりぎ - [止り木] - [CHỈ MỘC]
とまりぎ - [止まり木] - [CHỈ MỘC]
Chim đậu trên sào: 止まり木にとまる〔鳥が〕

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top