Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái xô

Mục lục

n

バケツ
ておけ - [手桶] - [THỦ DŨNG]
Chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=Không có cái gì có sẵn trên đời): 神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。
xô bằng gỗ có tay cầm: 柄付きの木製手桶
おけ - [桶]
xô nhào lộn: こね桶
xô cám: マッシュ桶
xô nước bẩn: 汚水桶
xô rửa tay: 手洗い桶
xô nước: 水桶
xô lau nhà: 洗濯桶

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top