Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cán cân dư thừa

Kinh tế

くろじ - [黒字]
くろじばらんす - [黒字バランス]

Xem thêm các từ khác

  • Cán cân phi mậu dịch

    ぼうえきがいしゅうし - [貿易外収支]
  • Cán cân thanh toán dư thừa

    ぼうえきしゅうしのくろじ - [貿易収支の黒字], こくさいしゅうしのくろじ - [国際収支の黒字], category : 対外貿易
  • Cán cân thanh toán quốc tế

    こくさいしゅうし - [国際収支], こくさいきんこう - [国際均衡]
  • Cán cân thanh toán thiếu hụt

    ゆにゅうざんだか - [輸入残高], ぼうえきしゅうしのあかじ - [貿易収支の赤字], こくさいしゅうしのあかじ - [国際収支の赤字]
  • Cán cân thiếu hụt

    あかじたか - [赤字高], あかじ - [赤字], ふそく - [不足], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Cán cân thu chi

    ぼうえきしゅうし - [貿易収支], cải thiện cán cân thu chi ngoại thương quốc gia sau một thời gian tồi tệ.: 国の貿易収支が一時悪くなってから改善する
  • Cán cân thu chi ngoại hối

    がいこくかわせしゅうし - [外国為替収支]
  • Cán cân thu chi vô hình

    ぼうえきがいしゅうし - [貿易外収支], explanation : 貿易外取引による海外収支。国際収支統計では、これから資本取引を除いた貿易外経常収支が貿易外収支とされる。
  • Cán cân thương mại

    ぼうえきしゅうし - [貿易収支], explanation : 国際間の商品取引に伴う収入と支出。貿易外収支とともに国際収支の中の経常収支の項目。
  • Cán cân vay nợ quốc tế

    こくさいさいむしゅうし - [国際債務収支]
  • Cán dao

    ないふのえ - [ナイフの柄]
  • Cán dài

    ながえ - [長柄] - [trƯỜng bÍnh]
  • Cán gầu xúc

    グラブハンドル
  • Cán nguội

    コールドローリング
  • Cán sự

    だいひょう - [代表], ずいいん - [随員]
  • Cáng (khiêng người ốm)

    ストレッチャ
  • Cáng đáng

    になう - [担う], たんとうする - [担当する]
  • Cánh (quạt, tuabin)

    ブレード
  • Cánh buồm

    ほぬの - [帆布]
  • Cánh bèo

    くだらないこと - [くだらない事], おおうきくさ - [おおうき草]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top