- Từ điển Việt - Nhật
Cánh trái
n
さよく - [左翼]
Xem thêm các từ khác
-
Cánh tua bin
タービンブレード -
Cánh tả
さは - [左派] -
Cánh tản nhiệt
クーリングフィン, フィン, ラジエータ -
Cánh xiên thông gió
ベンチレータ -
Cánh đuôi
テールフィン -
Cánh đồng
やがい - [野外], はら - [原], のべ - [野辺] - [dà biÊn], のはら - [野原], たはた - [田畑] - [ĐiỀn (vườn)], làm việc trên... -
Cánh đồng băng
ひょうでん - [氷田] - [bĂng ĐiỀn], ひょうげん - [氷原] - [bĂng nguyÊn], cánh đồng băng đã đông cứng: 固く凍った氷原,... -
Cánh đồng hoang
げんや - [原野] - [nguyÊn dÃ], tình yêu là một khu vườn tươi đẹp nhưng kết hôn lại là cánh đồng hoang của cây tầm ma:... -
Cánh đồng rộng
はらっぱ - [原っぱ] -
Cánh đồng thông
まつばら - [松原] -
Cánh đồng thẳng cánh cò bay
はらっぱ - [原っぱ] -
Cánh đồng tuyết
ひょうげん - [氷原] - [bĂng nguyÊn], cánh đồng băng đã đông cứng: 固く凍った氷原 -
Cáo biệt
わかれをつげる - [別れを告げる] -
Cáo bạch
こうじ - [公示] -
Cáo bệnh
びょうきをしらせる - [病気を知らせる] -
Cáo bịnh
びょうきをしらせる - [病気を知らせる] -
Cáo già
うみせんやません - [海千山千] - [hẢi thiÊn sƠn thiÊn], tên cáo già gian ác: 海千山千の悪党, đồ cáo già : 海千山千の人間 -
Cáo giác
みっこくする - [密告する] -
Cáo hưu
じひょうをだす - [辞表を出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.