Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cân đối tài khoản

n, exp

けっさん - [決算]
Cân đối tài khoản hàng năm vào tháng 3: 今年3月期の決算
Cân đối tài khoản xác định: 確定決算
Cắt giảm ~ người làm thuê vì bảng cân đối tài khoản đã bị phát hiện: 粉飾決算が明るみに出たために_人の従業員を削減する
Ghi nhận lỗ trong bảng cân đối tài khoản tháng 3: 3月期決算で赤字を計上する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top