Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Câu kết

n

けったく - [結託]
けったく - [結託する]
thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng bọn: 仲間と結託して
câu kết với nhau và cùng che giấu: 結託して隠ぺい工作を行う
câu kết với ~: ~と結託して
câu kết với nhà kinh doanh để làm ăn bất chính: 業者と結託して不正をはたらく

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top