Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cây cầu bằng đá

n, exp

いしばし - [石橋] - [THẠCH KIỀU]

Xem thêm các từ khác

  • Cây cẩm chướng

    カーネーション, cánh hoa cẩm chướng: カーネーション花弁, virus ẩn trong hoa cẩm chướng: カーネーション潜在ウイルス,...
  • Cây cọ

    アブラヤシ, cây cọ được trồng phổ biến ở vùng này.: この辺ではアブラヤシが盛んに栽培されている,
  • Cây cỏ và đất đá

    ぼくせき - [木石]
  • Cây cối

    き - [木], きぎ - [木木] - [mỘc mỘc], きぎ - [木々], しょくぶつ - [植物], cây cối đổi màu: 木木が色づく, nhà được...
  • Cây dài ngày

    ちょうじつしょくぶつ - [長日植物] - [trƯỜng nhẬt thỰc vẬt]
  • Cây dành dành

    くちなし - [梔子] - [chi tỬ], くちなし - [山梔子] - [sƠn chi tỬ]
  • Cây dâm bụt

    ハイビスカス
  • Cây dâu rừng

    きいちご - [木苺] - [mỘc *]
  • Cây dâu tây

    いちご - [苺], màu của mứt dâu tây: 苺ジャムの(赤)色, mẹ ơi con muốn ăn dâu tây: ママ、いちご食べたいよ, bây...
  • Cây dưa hấu

    ウォーターメロン, một miếng dưa hấu: スイカ一切れ, cắt dưa hấu: スイカを切った, khi ăn dưa hấu thì nhè hạt ra:...
  • Cây gai

    あさ - [麻], sợi dây gai: 麻ひも
  • Cây gai dầu

    たいま - [大麻], あさのき - [麻の木]
  • Cây gai dầu của Ấn độ

    インドたいま - [インド大麻], từ hồi trước công nguyên cây gai dầu Ấn độ đã được dùng như là nguyên liệu cho thảo...
  • Cây gỗ trôi nổi

    ひょうりゅうぼく - [漂流木] - [phiÊu lƯu mỘc]
  • Cây gỗ vân sam

    とうひ - [唐檜] - [ĐƯỜng cỐi]
  • Cây hai năm

    にねんせいしょくぶつ - [二年生植物] - [nhỊ niÊn sinh thỰc vẬt], thực vật được chăm sóc hai năm một lần: 二年生の栽培植物,...
  • Cây hoa Bách Nhật

    ひゃくにちそう - [百日草] - [bÁch nhẬt thẢo]
  • Cây hoa anh thảo

    シクラメン
  • Cây hoa bia

    ホップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top