Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cãi giả

n

こうとう - [口答]
đứa bé đó bắt đầu cãi giả lại tôi từ bao giờ ấy nhỉ?: あの子、いつから私に口答えするようになったっけ
くちごたえ - [口答え]
cả gan cãi lại (cãi giả): ふてぶてしい口答え
cãi (giả) lại cấp trên một cách xấc xược: 上司に対する生意気な口答え
thằng bé láo xược đã cãi giả lại mẹ nó: その横柄な少年は、母親に口答えした
không được vặn lại (cãi lại, cãi giả) giáo viên như thế, hãy tỏ ra lễ phép một chút đi: そんなふうに先生に向かって口答えし

Xem thêm các từ khác

  • スタンプ, さぎ, こうのとり
  • Còi

    ラッパ, ホルン, ホーン, ふえ - [笛], サイレン, けいてき - [警笛], クラクション, くちぶえ - [口笛], きゅうくつ -...
  • Còn

    つづける - [続ける], のこる - [残る], まだ, mây vẫn còn giăng giăng trên dãy núi xa xa.: 遠い山々に雪が残っている, ông...
  • Còn lại

    のこる - [残る], のこり - [残り], ざいりゅう - [在留する], レジジャル, chúng tôi dùng khoảng thời gian còn lại để...
  • Còn trẻ

    まだわかい - [まだ若い], まだこども - [まだ子供]
  • ゆうする - [有する], おる - [居る], いる - [居る], いだく - [抱く], ある, イエス, có hiệu lực: 効力を有する, không...
  • Cóng

    さむい - [寒い], かじかむ, tay bị tê cóng nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない
  • につめる - [煮詰める], おば - [叔母], おばさん - [叔母さん], おばさん - [小母さん], おばさん - [伯母さん], さま -...
  • Cô lập

    かくぜつ - [隔絶] - [cÁch tuyỆt], かくり - [隔離する], こりつした - [孤立した], ぜつえんする - [絶縁する], きりはなす...
  • Côn

    クラッチ, hệ thống côn (ly hợp): クラッチ・システム, bao côn: クラッチ・ハウジング, phanh côn: クラッチ・ブレーキ
  • Côn kẹp

    つめクラッチ - [爪クラッチ] - [trẢo]
  • Côn đôi

    ダブルクラッチ, ダブルクラッチャ, category : 自動車, explanation : ドライビングテクニックのひとつ。シフトダウンの時、一旦クラッチを切り、シフトをニュートラルにしてから、再びクラッチをつないでアクセルを踏んでエンジン回転を上げて回転を合わせ、再びクラッチを切ってシフトチェンジする。2度クラッチを切ることからこの名がある。,...
  • Côn đĩa

    ディスククラッチ
  • Công

    てがら - [手柄], せめ - [攻め], クジャク, con công có màu tự nhiên: 自然色のクジャク, công xòe đuôi rộng: 尾を広げたクジャク,...
  • Công bố

    せんげん - [宣言], こうふ - [公布], こうひょう - [公表], こうかい - [公開], こうかい - [公開する], こうげん - [公言する],...
  • Công chứng

    こうしょう - [公証] - [cÔng chỨng], phí công chứng: 公証料, chế độ (hệ thống) công chứng điện tử: 電子公証制度,...
  • Công cộng

    パブリック, こうきょう - [公共], こうえい - [公営], おおやけ - [公] - [cÔng], パブリック, phúc lợi công cộng: ~ の福祉,...
  • Công nhận

    りょうしょう - [了承する], みとめる - [認める] - [nhẬn]
  • Công sự

    こうじ - [工事]
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn

    ゆうげんがいしゃ - [有限会社], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top