Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có chung

v

きょうゆうする - [共有する]
máy in do nhiều máy tính chung nhau: 1台のプリンターをコンピュータ間で共有する
cùng chung ý chí: ~する意志を共有する
có chung mục tiêu: ~という目標を共有する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top