Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cô bé Lọ lem

exp

シンデレラ

Xem thêm các từ khác

  • Cô bé quàng khăn đỏ

    あかずきん - [赤頭巾] - [xÍch ĐẦu cÂn]
  • Cô bé ấy

    かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô bé ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,...
  • Cô ca

    コカ
  • Cô ca in

    コカイン
  • Cô chiêu

    おじょうさん - [お嬢さん]
  • Cô dâu

    よめ - [嫁], はなよめ - [花嫁], およめさん - [お嫁さん], tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn trở thành một cô dâu xinh đẹp...
  • Cô dâu và chú rể

    しんろうしんぷ - [新郎新婦]
  • Cô giáo

    じょきょういん - [序教員], おんなのせんせい - [女の先生]
  • Cô gái

    れいじょう - [令嬢], マドンナ, じょちゅう - [女中], じょし - [女子], しょうじょ - [少女], じょう - [嬢], こ - [子]...
  • Cô gái chưa chồng

    じょちゅう - [女中]
  • Cô gái nghiêm túc và đứng đắn

    おすまし - [お澄まし], cô bé đó là 1 người con gái đoan trang.: お澄ましな女の子
  • Cô gái quí tộc

    ひめ - [姫]
  • Cô gái vùng quê

    いなかむすめ - [田舎娘], cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ: 純朴な田舎娘, cô gái vùng quê chất phác : うぶな田舎娘
  • Cô gái đoan trang

    おすまし - [お澄まし], cô bé đó là 1 người con gái đoan trang.: お澄ましな女の子
  • Cô gái ấy

    かのじょ - [彼女], con tìm thấy cô gái ấy ở đâu đấy? cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?: 彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん,...
  • Cô hầu bàn

    なかい - [仲居] - [trỌng cƯ]
  • Cô hầu bàn phụ

    バスガール
  • Cô hồn

    れいばい - [冷媒]
  • Cô nhi

    こじ - [孤児]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top