Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công chúa

Mục lục

n

プリンセス
ひめみや - [姫宮] - [CƠ CUNG]
ひめぎみ - [姫君]
ひでんか - [妃殿下]
ないしんのう - [内親王] - [NỘI THÂN VƯƠNG]
Công chúa nhiếp chính: 摂政内親王
でんか - [殿下]
こうたいしひ - [皇太子妃]
こうじょ - [皇女]
Đóng vai công chúa của triều đại ~: ~王朝の皇女を演じる
おうじょ - [王女]
mơ thấy trở thành công chúa: 王女になることを夢見る
nàng công chúa ấy đã nổi tiếng vì sự thanh lịch của mình: その王女は上品なことで有名だった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top