Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công nhân

Mục lục

n

ワーカー
ろうどうしゃ - [労働者]
やくにん - [役人]
ブルーカラー
じゅうぎょういん - [従業員]
こうふ - [工夫]
こうじん - [工人] - [CÔNG NHÂN]
こういん - [工員]
Công nhân nhà máy luyện thép: 製鋼所工員
Công nhân có mong muốn được lao động: 労働意欲のある工員
Người công nhân đó đã nói với tôi rằng nếu tôi không chỉnh thiết bị một cách cẩn thận thì có thể sẽ xảy ra những sự cố lớn: しっかり整備しておかないと、しまいには大事故を起こすだろうとその工員は言った
Công nhâ
オペレーター
anh công nhân đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt: そのオペレーターは、目測で正確に機械の動きを制御している

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top