- Từ điển Việt - Nhật
Công nhân
Mục lục |
n
ワーカー
ろうどうしゃ - [労働者]
やくにん - [役人]
ブルーカラー
じゅうぎょういん - [従業員]
こうふ - [工夫]
こうじん - [工人] - [CÔNG NHÂN]
こういん - [工員]
- Công nhân nhà máy luyện thép: 製鋼所工員
- Công nhân có mong muốn được lao động: 労働意欲のある工員
- Người công nhân đó đã nói với tôi rằng nếu tôi không chỉnh thiết bị một cách cẩn thận thì có thể sẽ xảy ra những sự cố lớn: しっかり整備しておかないと、しまいには大事故を起こすだろうとその工員は言った
- Công nhâ
オペレーター
- anh công nhân đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt: そのオペレーターは、目測で正確に機械の動きを制御している
Xem thêm các từ khác
-
Công nhân bốc dỡ
せんないにやくうけおいぎょうしゃ - [船内荷役請負業者], category : 対外貿易 -
Công nhân bốc vác trên tàu
ステベ, explanation : ステベドア(stevedore)の略。船内荷役の請負業者のこと。「沖仲仕」を語源とし船内荷役ができるものを母体としているので、船社との結びつきが強い。 -
Công nhân bốc vác ở cảng
こうわんろうどうしゃ - [港湾労働者] -
Công nhân cơ khí
メカ, メカニック -
Công nhân cảng
こうわんろうどうしゃ - [港湾労働者], category : 対外貿易 -
Công nhân khuân vác
あかぼう - [赤帽], thưởng tiền cho người khuân vác: 赤帽にチップをやる, người khuân vác ở đường ray: 鉄道の赤帽 -
Công nhân làm đường
ロードマン -
Công nhân nghề thủ công
こうさくいん - [工作員] - [cÔng tÁc viÊn] -
Công nhân tạm thời
てま - [手間] -
Công nhân xây dựng
とびしょくにん - [鳶職人] - [diÊn chỨc nhÂn], とびしょく - [鳶職] - [diÊn chỨc] -
Công nhân xếp hàng
つみこみひと - [積み込み人], つみこみにん - [積込人], category : 対外貿易 -
Công nhân đứng máy
ブルーカラー -
Công nhận giá
かかくをこうひょうする - [価格を公表する] -
Công nhận là
みなす - [見なす] -
Công nương
プリンセス, こうたいしひ - [皇太子妃], こうしゃくふじん - [公爵夫人] - [cÔng tƯỚc phu nhÂn], công nương york dự định... -
Công phu
くふう - [工夫] -
Công phá
ぬく - [抜く], công phá dinh lũy của địch: 敵の城を抜く -
Công pháp
こうほう - [公法], viện nghiên cứu luật quốc tế, công pháp: 国際法・公法研究所
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.