- Từ điển Việt - Nhật
Công ty con
Mục lục |
n, exp
ししゃごがいしゃ - [支社後会社]
Kinh tế
こがいしゃ - [子会社]
- Category: 会社・経営
- Explanation: 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=親会社)に支配されている会社をいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、親会社によって発行済株式総数の過半数が所有されている会社のことをいう。証券取引法上においては、親会社によって、意志決定機関が支配されている会社をいう。具体的には、親会社によって、議決権の過半数を所有されていること(持株基準=形式基準)、または議決権が40%以上50%以下の所有であっても子会社となる(支配力基準=実質基準)ことがあり定義が詳細に規定されている。なお原則として、子会社は親会社の連結財務諸表に連結される。連結子会社という。
Xem thêm các từ khác
-
Công ty cung cấp dịch vụ truyền thông
ちょうきょりがいしゃ - [長距離会社] -
Công ty công cộng
こうだん - [公団], かぶしきこうぼがいしゃ - [株式公募会社], khu nhà ở do các công ty công cộng xây dựng để chuyển... -
Công ty cấp vốn
とうしがいしゃ - [投資会社] -
Công ty cần tái tổ chức
こうせいがいしゃ - [更生会社] - [canh sinh hỘi xÃ] -
Công ty của chúng tôi
へいしゃ - [弊社], công ty của chúng tôi thường xuyên đào tạo cho cán bộ công nhân viên.: 弊社では常に従業員に教育を施しております。,... -
Công ty cổ phần
かぶしきがいしゃ - [株式会社], công ty cổ phần đường sắt higashi nihon (jr higashi nihon): 東日本旅客鉄道株式会社、jr東日本,... -
Công ty cổ phần mẹ
もちかぶがいしゃ - [持株会社], category : 会社・経営, explanation : 他の会社を支配する目的で、他の会社の株式を保有する会社のこと。持株会社には、純粋持株会社と事業持株会社がある。,... -
Công ty du lịch
ツーリストビューロー -
Công ty dầu lửa
せきゆがいしゃ - [石油会社], làm việc ở công ty dầu lửa: 石油会社に勤める, các công ty dầu lửa lớn và nhỏ đã... -
Công ty dẫn đầu
おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty đầu ngành (công ty dẫn đầu) trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị... -
Công ty giao nhận
フォワーダー -
Công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
こうだん - [公団] -
Công ty hàng hải
ふながいしゃ - [船会社], かいうんがいしゃ - [海運会社], ふながいしゃ - [船会社], category : 対外貿易 -
Công ty hàng không
こうくうがいしゃ - [航空会社] -
Công ty hàng đầu
おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty hàng đầu trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp hàng... -
Công ty hợp danh
ごうべんがいしゃ - [合弁会社] -
Công ty hợp doanh
がっぺいがいしゃ - [合併会社] -
Công ty hữu hạn
こじんがいしゃ - [個人会社], リミテッドカンパニ -
Công ty hữu hạn Năng lượng Nguyên tử Canada
かなだげんしりょくこうしゃ - [カナダ原子力公社] -
Công ty hữu hạn theo bảo đảm
ほしょうせきにんがいしゃ - [保証責任会社], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.