Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền

n, exp

キル

Xem thêm các từ khác

  • Cúc

    ボタン, きくのはな - [菊の花], きく - [菊], mùa hoa cúc: 菊の花の季節, việc trồng hoa cúc: 菊の花栽培, ngắt hoa cúc...
  • Cúc zinnia

    ひゃくにちそう - [百日草] - [bÁch nhẬt thẢo]
  • Cúc áo

    ボタン, category : 繊維産業
  • Cúi chào

    おじぎをする - [お辞儀をする], えしゃく - [会釈する], người nhật khi chào thì cúi gập người xuống.: 日本人が挨拶する時~をする。,...
  • Cúi gập người

    くねくね, くねくねする, cúi gập người về phía trước: くねくねと曲がっている, bò trong tư thế cúi gập người về...
  • Cúi gập người về phía trước

    くねくねする, くねる, cúi gập người về phía trước: くねくねと曲がっている, bò trong tư thế cúi gập người về...
  • Cúi lạy

    おがむ - [拝む], cúi lạy tượng thánh: 聖像を拝む,
  • Cúi mình

    なびく - [靡く], cúi mình trước sức mạnh đồng tiền: 金の力になびく
  • Cúi xuống

    ふせる - [伏せる], cúi mặt xuống: 顔を伏せる
  • Cúi xuống lạy

    ふす - [伏す]
  • Cúi đầu

    おじぎする - [お辞儀する]
  • Cúi đầu lạy

    おがむ - [拝む], cúi đầu lạy tượng thánh: 聖像を拝む,
  • Cúm

    りゅうかん - [流感] - [lƯu cẢm], インフルエンザ, インフルエンザ, nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm...
  • Cúm gà

    とりいんふるえんざ - [鳥インフルエンザ], lại tiếp tục lưu ý về bệnh cúm gà: 鳥インフルエンザに関して再び注意を促す
  • Cún con

    こいぬ - [小犬] - [tiỂu khuyỂn], こいぬ - [子犬] - [tỬ khuyỂn], こいぬ - [仔犬] - [tỂ khuyỂn], con chó con rất nghịch ngợm...
  • Cúng bái

    れいはいする - [礼拝する]
  • Cúng giỗ

    めいにちをけんじょうする - [命日を献上する]
  • Cúp

    ひくくする - [低くする], トロフィー, さげる - [下げる], コップ, カップ, きる - [切る], コッブ, cúp bóng đá thế giới:...
  • Cúp Châu Á

    アジアカップ, ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á: サッカーのアジアカップ最終日
  • Cúp Nhật Bản

    ジャパンカップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top