Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cúng bái

n

れいはいする - [礼拝する]

Xem thêm các từ khác

  • Cúng giỗ

    めいにちをけんじょうする - [命日を献上する]
  • Cúp

    ひくくする - [低くする], トロフィー, さげる - [下げる], コップ, カップ, きる - [切る], コッブ, cúp bóng đá thế giới:...
  • Cúp Châu Á

    アジアカップ, ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á: サッカーのアジアカップ最終日
  • Cúp Nhật Bản

    ジャパンカップ
  • Cúp bóng đá thế giới

    ダブルはい - [W杯]
  • Cúp bạc

    ぎんぱい - [銀杯], cúp vàng, cúp bạc: 銀杯・木杯, cúp bạc có trang trí hoa cúc: 桐紋銀杯, giành được cúp bạc: 銀杯を勝ち取る
  • Cúp nước

    たんすい - [淡水]
  • Cúp thưởng

    しょうはい - [賞杯]
  • Cúp thưởng của Thiên hoàng

    てんぱい - [天盃] - [thiÊn bÔi], てんぱい - [天杯] - [thiÊn bÔi], てんのうはい - [天皇杯] - [thiÊn hoÀng bÔi], tôi đã làm...
  • Cúp thế giới

    ワールドカップ
  • Cúp tóc

    かみをかりる - [紙を借りる]
  • Cúp điện

    ていでん - [停電]
  • Cút

    にげる - [逃げる], さる - [去る], うづら
  • Cút chó

    いぬのふん - [犬の糞]
  • Cút nối

    ジョイント
  • Cút nối dây mềm

    ホースつぎて - [ホース継手]
  • Cút nối khác đường kính

    けいちがいつぎて - [径違い継手]
  • Cút nối ống gas

    ガスかんつぎて - [ガス管継手]
  • Cút đi

    でていけ - [出て行け]
  • Căm ghét

    にくむ - [憎む], うらむ - [恨む], うらめしい - [恨めしい], căm ghét sự bất chính: 不正を憎む
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top