- Từ điển Việt - Nhật
Cơ chế truy xuất
Tin học
アクセスきこう - [アクセス機構]
Xem thêm các từ khác
-
Cơ chế tài chính
ざいむせいど - [財務制度] -
Cơ chế tín hiệu
シグナリングメカニズム -
Cơ chế tỷ giá hối đoái
かわせそうばめかにずむ - [為替相場メカニズム], cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu. : 欧州為替相場メカニズム -
Cơ chế điều khiển
コントロールきき - [コントロール機器] -
Cơ cấu
わくぐみ - [枠組], メカニズム, メカ, フォーメーション, しくみ - [仕組み], しく - [仕組], こうぞう - [構造], きこう... -
Cơ cấu buôn bán
ぼうえきのしく - [貿易の仕組], ぼうえきのしくみ - [貿易の仕組], category : 対外貿易 -
Cơ cấu bánh cóc
ラチェットギア -
Cơ cấu bản lề
リンケージ -
Cơ cấu bị dẫn
ドリブンギア -
Cơ cấu chuyển động không liên tục
かんけつうんどうきこう - [間欠運動機構] -
Cơ cấu chống hãm
アンチロックそうち - [アンチロック装置] -
Cơ cấu cơ phận chạy không tải
ファストアイドルメカニズム -
Cơ cấu cấp liệu
フィーダ -
Cơ cấu cấp liệu kiểu con lăn
ロールフィーダ -
Cơ cấu di động
ラニングギア -
Cơ cấu dẫn tiếp
フィーダ -
Cơ cấu dẫn động
でんたつきこう - [伝達機構] -
Cơ cấu dẫn động trùng roi
べんもうあくちゅえーた - [べん毛アクチュエータ] -
Cơ cấu giá cả
かかくこうぞう - [価格構造], かかくのこうぞう - [価格の構造], かかくのしくみ - [価格の仕組]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.