Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ quan Tình báo Trung ương

exp

ちゅうおうじょうほうきょく - [中央情報局]
Cơ quan tình báo CIA: 米中央情報局への情報提供者
Giám đốc Cục sở hữu trí tuệ trung ương: 中央情報局長官

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top