- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan Tình báo Trung ương
exp
ちゅうおうじょうほうきょく - [中央情報局]
- Cơ quan tình báo CIA: 米中央情報局への情報提供者
- Giám đốc Cục sở hữu trí tuệ trung ương: 中央情報局長官
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ - [アラカス産業開発輸出公社], tin tức về cơ quan xuất khẩu và phát... -
Cơ quan bài tiết
はいせつきかん - [排泄器官] - [bÁi tiẾt khÍ quan] -
Cơ quan chuyên chở
ゆそうきかん - [輸送機関] -
Cơ quan chính quyền
かんちょう - [官庁] -
Cơ quan chủ quản
かんかつかんちょう - [管轄官庁], しゅかんきかん - [主管機関] -
Cơ quan chứng nhận
にんしょうきかん - [認証機関], にんかきょく - [認可局], しょうめいきかん - [証明機関] -
Cơ quan có quyền đặt tên
めいめいきかん - [命名機関] -
Cơ quan có thẩm quyền
かんかつかんちょう - [管轄官庁] -
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい - [上皮細胞増殖因子受容体] -
Cơ quan cấp phép địa chỉ mạng
ネットワークアドレスふよきかん - [ネットワークアドレス付与機関] -
Cơ quan giới thiệu viêc làm
しょくあん - [職安] -
Cơ quan hàng không Châu Âu
おうしゅううちゅうきかん - [欧州宇宙機関] -
Cơ quan hàng không liên bang
えふえーえー - [FAA] -
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
アメリカこうくううちゅうきょく - [アメリカ航空宇宙局], lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc cục hàng... -
Cơ quan hành chính
ぎょうせいかん - [行政官], ぎょうかんちょう - [行官庁] - [hÀnh quan sẢnh] -
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương
ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん - [行政に関するアジア太平洋地域機関] -
Cơ quan hành chính thành phố
しやくしょ - [市役所] -
Cơ quan hô hấp
こきゅうき - [呼吸器] - [hÔ hẤp khÍ], cơ quan hô hấp không khí: 空気呼吸器, cơ quan hô hấp tự động: 自動呼吸器, trang... -
Cơ quan lưu trữ
アーカイバ, cơ quan lưu trữ nén: 圧縮アーカイバ, bộ nhớ (cơ quan) lưu trữ: アーカイバル・メモリ -
Cơ quan lập pháp
りっぽうきかん - [立法機関] - [lẬp phÁp cƠ quan], quốc hội là cơ quan quyền lực tối cao, đồng thời cũng là cơ quan lập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.