- Từ điển Việt - Nhật
Cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ
n, exp
アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会]
- nghị sĩ giữ vai trò quan trọng trong cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ: 米連邦議会の主要議員
- thông qua ngân sách tại cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ : 連邦議会で予算を通過させる
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan ngôn luận
げんろんきかん - [言論機関] - [ngÔn luẬn cƠ quan] -
Cơ quan nhà nước
ぎょうせいかん - [行政官], ぎょうかんちょう - [行官庁] - [hÀnh quan sẢnh] -
Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia Nhật Bản
えぬえーえすでぃーえー - [NASDA] -
Cơ quan quản lý hành chính
ぎょうかんちょう - [行官庁] - [hÀnh quan sẢnh] -
Cơ quan sinh dục
せいしょくき - [生殖器] - [sinh thỰc khÍ] -
Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp
ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん - [直属の上級税務機関] -
Cơ quan thuế trực tiếp quản lý
しょかんのぜいむきかん - [所管の税務機関] -
Cơ quan thông tin
じょうほうきょく - [情報局], ほうどうきかん - [報道機関], chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục... -
Cơ quan thông tấn
ほうどうきかん - [報道機関] -
Cơ quan thẩm định
さていそしき - [査定組織] -
Cơ quan tiêu hóa
しょうかきかん - [消化器官], しょうかき - [消化器] - [tiÊu hÓa khÍ] -
Cơ quan tài chính
きんゆうきかん - [金融機関], cơ quan tài chính giao dịch ngoại tệ: 外国為替金融機関 -
Cơ quan tình báo
インテリジェンスサービス, ちょうほうきかん - [諜報機関] - [ĐiỆp bÁo cƠ quan], とくむきかん - [特務機関] - [ĐẶc... -
Cơ quan tỉnh
けんちょう - [県庁], viên chức của ủy ban hành chính huyện (cơ quan tỉnh): 県庁の役人, xây dựng lại trụ sở ủy ban... -
Cơ quan vũ trụ Châu Âu
いーえすえー - [ESA] -
Cơ quan vũ trụ và thiên văn quốc gia
えぬえーえすえー - [NASA] -
Cơ quan vận tải
ゆそうきかん - [輸送機関] -
Cơ quan Đánh giá Dược phẩm Châu Âu
おうしゅういやくひんしんさちょう - [欧州医薬品審査庁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.