Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ

n, exp

アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会]
nghị sĩ giữ vai trò quan trọng trong cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ: 米連邦議会の主要議員
thông qua ngân sách tại cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ : 連邦議会で予算を通過させる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top