Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cưới

n

けっこん - [結婚]
Lễ cưới của A và B: AとBの結婚
Lễ cưới do mai mối: 見合い(結婚)
けっこん - [結婚する]
Lấy (cưới) người Nhật để có được visa cư trú vĩnh viễn: 永住ビザを手に入れるために日本人と結婚する
Cưới chỉ để cưới mà thôi: 結婚だけが目的で結婚する

Xem thêm các từ khác

  • Cạc

    カード
  • Cạch

    がちゃん, かちっと, cúp ống nghe cạch một cái: ~と受話器を置く
  • Cạm

    わな, けいりゃく - [計略]
  • Cạn

    こかつ - [枯渇する], かわく - [乾く], あさい - [浅い], せんぱく - [浅薄], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が),...
  • Cạnh

    よこ - [横], へん - [辺], はし - [端], となり - [隣], ちかく - [近く], そば, サイド, コーナー, ba cạnh của một tam giác:...
  • Cạnh cắt

    リップ
  • Cạo

    そる - [剃る] - [thÍ], sáng nào tôi cũng cạo râu.: 僕は毎朝ひげを剃る。
  • Cạo mặt

    かおをそる - [顔を剃る]
  • Cạy

    こじあける - [こじ開ける]
  • Cả

    にも, いちどう - [一同], tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.: クラス一同を代表して僕が意見を述べます。
  • Cả đêm

    ひとばんじゅう - [一晩中], ひとばん - [ひと晩], てつや - [徹夜], オールナイト, bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ,...
  • Cải

    こうかんする - [交換する], かいへんする - [改変する], かいせいする - [改姓する]
  • Cải cúc

    しゅんぎく - [春菊]
  • Cải củ

    だいこん - [大根]
  • Cải giá

    さいこん - [再婚]
  • Cải họ

    かいせいする - [改姓する]
  • Cải thiện

    みがく - [磨く], かいりょう - [改良する], かいぜん - [改善する], あらためる - [改める], こうじょう - [向上], cải...
  • Cải tổ

    ペレストロイカ, こうせい - [更生], かいはい - [改廃] - [cẢi phẾ], かいそう - [改装], こうせい - [更生する]
  • Cảm

    かんぼうする - [感冒する], かんどうする - [感動する], かんじる - [感じる], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], cảm nặng: 悪性の風邪,...
  • Cảm hóa

    かんか - [感化]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top