Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cưỡng chế

Mục lục

v

きょうせいする - [強制する]
きょうこうする - [強行する]
cưỡng chế thu: 取り立てを強行する
cưỡng chế đánh thuế: 増税を強行する
きょうせい - [強制]
cưỡng chế hành chính: 行政強制
cưỡng chế gián tiếp: 間接強制
ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục: 教育における強制が及ぼす影響
chúng cháu tự nguyện làm điều đấy chứ không phải là do bị ép buộc, cưỡng chế: 私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない
きょうよう - [強要]
ごういん - [強引]
Sử dụng phương pháp cưỡng chế để ~: ~するために強引なやり方を取る

Xem thêm các từ khác

  • Cưỡng chế lao động

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị cưỡng chế lao động vì là tù binh chiến tranh: 軍の捕虜として強制労働させられる,...
  • Cưỡng chế trực tiếp

    ちょくせつきょうせい - [直接強制]
  • Cưỡng ép

    きょうあつ - [強圧], きょうせいする - [強制する], cưỡng ép ai làm như thế nào: (人)に~するように強制する, cưỡng...
  • Cước bổ sung

    わりましうんちん - [割増運賃], うれいかいうんちん - [憂い会運賃], つうかうんちん - [通過運賃], わりましうんちん...
  • Cước chuyến

    ていしけんのうんちん - [低試験の運賃], ていきせんのうんちん - [定期船の運賃], category : 対外貿易
  • Cước chính

    きほんうんちん - [基本運賃]
  • Cước chở ra

    おうろうんちん - [往路運賃]
  • Cước câu cá

    つりいと - [釣糸] - [ĐiẾu mỊch], つりいと - [釣り糸] - [ĐiẾu mỊch], nhúng dây câu xuống mặt nước (= thả cần): 釣り糸を水面に投げ込む,...
  • Cước hàng chèn lót

    うめにうんちん - [埋め荷運賃], category : 対外貿易
  • Cước hợp đồng

    ちゃたうんちん - [チャタ運賃], けいやくうんちん - [契約運賃]
  • Cước khoảng cách

    けいかうんちん - [経過運賃], きょりうんちん - [距離運賃], けいかうんちん - [経過運賃]
  • Cước khống

    あきにうんちん - [空荷運賃], からにうんちん - [空荷運賃], category : 対外貿易
  • Cước mộc

    そううんちん - [総運賃], category : 対外貿易
  • Cước phí

    うんちん - [運賃]
  • Cước phí chuyên chở

    ホーレージ
  • Cước phụ

    わりましうんちん - [割増運賃], ついかうんちん - [追加運賃], つうかうんちん - [通過運賃], わりましうんちん - [割増運賃],...
  • Cước rẻ mạt

    うめにうんちん - [梅に運賃], うめに - [埋め荷], category : 対外貿易
  • Cước suốt

    とおいうんちん - [遠い運賃], とおしうんちん - [通し運賃], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top