Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cưa đai

Kỹ thuật

バンドソー

Xem thêm các từ khác

  • Cưa đổ

    おとす - [落とす], cưa đổ: 〔女を〕 落とす
  • Cưu mang

    はらにもつ - [腹にもつ], こころにだく - [心に抱く]
  • Cương cứng

    もっこりする
  • Cương lên

    もっこりする
  • Cương lĩnh

    こうりょう - [綱領]
  • Cương quyết

    けっこうする - [決行する], ごわごわ
  • Cương thường

    こうじょう - [綱常] - [cƯƠng thƯỜng]
  • Cương vị

    ぶしょ - [部署], giữ cương vị: 部署を守る
  • Cương vị làm cha

    ふせい - [父性] - [phỤ tÍnh]
  • Cười cay đắng

    くしょう - [苦笑する], にがわらい - [苦笑いする], cười cay đắng trước điều gì đó: ~に苦笑する, anh ấy cười...
  • Cười cợt

    あざわらう - [あざ笑う], không nên cười cượt anh ta: 彼をあざ笑うべきではない, cười cợt sự vụng về của ai đấy:...
  • Cười giòn tan

    ころころわらう - [ころころ笑う], cô gái cười giòn tan.: 娘が~(と)笑う。
  • Cười ha hả

    げらげらわらう - [げらげら笑う], おおわらい - [大笑い], cười hô hố (ha hả) trước câu nói đùa: 冗談をゲラゲラ笑う,...
  • Cười hô hố

    げらげらわらう - [げらげら笑う], cười hô hố (ha hả) trước câu nói đùa: 冗談をゲラゲラ笑う, cười hô hố (cười...
  • Cười khúc khích

    けらけらわらう - [けらけら笑う], くすくすとわらう - [くすくすと笑う], くすくすわらう - [くすくす笑う] - [tiẾu],...
  • Cười lớn

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên cười lớn (phá lên cười): 突然の大笑い
  • Cười mỉm

    ほほえむ - [微笑む], にっこりわらう - [にっこり笑う], にっこりする, ニコニコする
  • Cười nghiêng ngả

    おおわらい - [大笑い], ngay từ đầu jim đã làm quan khách cười nghiêng ngả: ジムは初めから観客を大笑いさせた, động...
  • Cười ngất

    わらいこける - [笑いこける]
  • Cười nhạo

    あざわらう - [あざ笑う], không nên cười nhạo anh ta: 彼をあざ笑うべきではない, cười nhạo người khác: 他人をあざ笑う,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top