Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cấp phép

Mục lục

n

きょか - [許可]
きょかする - [許可する]
cấp phép xuất khẩu của A sang B: AのBへの輸出を許可する
cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư: 投資プロジェクトを許可する

Tin học

けんげんをあたえる - [権限を与える]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top