Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cất cánh

v

りりく - [離陸する]
phải có mặt ở sân bay...giờ trước khi máy bay cất cánh: 飛行機が離陸する...時間前に空港にいなければならない
とびだす - [飛び出す]
máy bay cất cánh: 飛行機が飛び出す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top