Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cấu trúc

Mục lục

n

こうぞうたい - [構造体] - [CẤU TẠO THỂ]
こうぞう - [構造]
Hầu hết các khách sạn gần đây có cấu trúc chịu địa chấn.: 最近のホテルはほとんどが耐震構造になっている。
けっこう - [結構]
Cấu trúc của tác phẩm: 創作の結構
そしき - [組織する]

Kỹ thuật

アーキテクチャ
Explanation: 機能の構成などの基本設計
こうぞう - [構造]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top