- Từ điển Việt - Nhật
Cần lao
n
きんろう - [勤労]
Xem thêm các từ khác
-
Cần ly hợp
シフチングレバー -
Cần lấy tâm
しんだしアーム - [心出しアーム] -
Cần lấy điện (xe điện)
バウバイザー, ボー -
Cần lật đổ
アップセットシャフト -
Cần lắc
スイングアーム -
Cần lựa chọn
セレクタレバー, セレクトレバー -
Cần máy trục
ジブ, ジブクレーン -
Cần ngõng trục
トラニオンシャフト -
Cần ngắn và dài
SLA -
Cần nhả ly hợp
リリースレバー -
Cần nâng lò xo sú páp
バルブシートグラインダ -
Cần nâng van
バルブキー -
Cần nối với trục chính
スピンドルコネクチングロッド -
Cần nổi
フロートアーム -
Cần panhard
パナールロッド -
Cần phanh
ブレーキロッド -
Cần phải
・・・すべきである, ・・・しなければならない - [・・・しなければならない] -
Cần rơ le
リレーロッド -
Cần sa
マリファナ, たいま - [大麻], アヘン, ổ hút thuốc phiện (động thuốc phiện, động cần sa): アヘン吸飲所 -
Cần sang số
ギヤシフトレバー, シフチングフォーク, スピードチェンジレバー, チェンジギアレバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.