Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cầu thủ ném bóng

exp

ピッチャー

Xem thêm các từ khác

  • Cầu thỉnh

    ようせいする - [要請する]
  • Cầu thị

    こうがく - [好学] - [hẢo hỌc], người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị): 好学の士, có...
  • Cầu tiên

    トイレ
  • Cầu tre

    たけばし - [竹橋]
  • Cầu treo

    つりばし - [釣り橋] - [ĐiẾu kiỀu], つりばし - [吊橋] - [ĐiẾu kiỀu], つりばし - [吊り橋], つりばし - [つり橋], かけはし...
  • Cầu tròn điều khiển

    コントロールボール
  • Cầu trường

    きゅうじょう - [球場], Đại hội các tuyển thủ chơi bóng chày ở các trường cấp 3 toàn quốc lần thứ ~ được tổ chức...
  • Cầu trượt nước

    ウォーターシュート, cầu trượt nước đang được xây trong công viên: 公園にはウォーターシュートが立てられている,...
  • Cầu tàu

    はとば - [波止場], きょうきゃく - [橋脚], バース
  • Cầu vai

    ヨーク
  • Cầu viện

    えんじょをもとめる - [援助を求める]
  • Cầu vượt

    りっきょう - [陸橋], ほどうきょう - [歩道橋], ガード, xây cầu vượt từ ~: ~から陸橋を建設する, băng qua cầu vượt.:...
  • Cầu vồng

    にじ - [虹], nếu hai chiếc cầu vồng xuất hiện 1 lần thì trời chuẩn bị mưa: 一度に二つも虹が見えると、雨が降るのを予告する。,...
  • Cầu vồng trắng

    はっこう - [白虹] - [bẠch hỒng]
  • Cầu xe treo hoàn toàn

    フルフローチングアクスル
  • Cầu xe trước

    フロントアクスル
  • Cầu xe đôi

    タンデムアクスル
  • Cầu xin

    ねがう - [願う], せいがんする - [請願する], きねん - [祈念], あいがん - [哀願する], cầu xin ai điều gì: (~に)哀願する,...
  • Cầu xoắn

    トルクブリッジ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top