Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cậu quý tử

n

あいそく - [愛息] - [ÁI TỨC]
chúng tôi rất vui khi được tin cậu quý tử ra đời: わが愛息の誕生をお知らせすることにこの上ない喜びを感じる
cậu quý tử (con trai chè): 愛息子

Xem thêm các từ khác

  • Cậu ấy

    あいつ - [彼奴]
  • Cậy quyền

    ごういん - [強引], ごういんに - [強引に], giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn cậy quyền cậy thế: 強引な手段で新聞購読契約を取る
  • Cậy quyền cậy thế

    ごういん - [強引], ごういんに - [強引に], giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn cậy quyền cậy thế: 強引な手段で新聞購読契約を取る
  • Cắc cỡ

    ふざける
  • Cắc kè

    とかげ
  • Cắm (hoa)

    いける - [生ける]
  • Cắm chặt

    スチック, ステッキ
  • Cắm cọc

    ポール
  • Cắm cột buồm

    ステップ
  • Cắm là chạy

    ピーアンピー, プラグ&プレー, プラグアンドプレイ
  • Cắm mốc biên giới

    国境標識の設置
  • Cắm nóng

    ホットプラグ
  • Cắm trại

    きゃんぷをはる - [キャンプを張る], キャンプ, キャンピング, cắm trại ở gần biên giới giữa hai nước a và b: aとbの国境付近にあるキャンプ
  • Cắm và chạy tĩnh

    スタティックプラグアンドプレイ
  • Cắm điện

    コンセントにさしこむ - [コンセントに差し込む]
  • Cắn chặt

    かみつくする - [噛み付く]
  • Cắn lưỡi

    したをかむ - [舌を噛む]
  • Cắn ngập răng

    がぶりとかみつく - [がぶりと噛み付く] - [giẢo phÓ], かぶりつく, cắn ngập răng vào quả táo: リンゴにかぶりつく
  • Cắn răng

    はをかむ - [葉を噛む]
  • Cắn răng chịu đựng

    はをくいしばる - [歯を食いしばる] - [xỈ thỰc], じっと, cắn chặt răng giữ vững ý chí: 決意を固めて歯を食いしばる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top