Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cỏ héo

exp

かれくさ - [枯草]

Xem thêm các từ khác

  • Cỏ khô

    ほしくさ - [干草], かんそう - [乾草] - [can thẢo], かれくさ - [枯れ草] - [khÔ thẢo], かいば - [飼い葉] - [tỰ diỆp], cỏ...
  • Cỏ lau

    あし - [蘆] - [lÔ]
  • Cỏ long tu

    アスパラガス
  • Cỏ nhân tạo

    じんこうしば - [人工芝]
  • Cỏ non

    わかくさ - [若草] - [nhƯỢc thẢo], thảo nguyên xanh non: 若草の萌える野原, cỏ nảy mầm: 若草の芽生え
  • Cỏ roi ngựa

    びじょざくら - [美女桜] - [mỸ nỮ anh]
  • Cỏ thuốc

    ハーブ
  • Cỏ thấp

    しばくさ - [芝草], họ lấy cỏ mới thay cho cỏ đã héo.: 彼らは枯れた芝草を取り替えるため、新しい芝を仕入れてきた,...
  • Cỏ thấp sát đất

    しば - [芝]
  • Cỏ xanh

    あおくさ - [青草] - [thanh thẢo]
  • Cỏ úa

    かれくさ - [枯草]
  • Cỏ đuôi chồn

    えのころぐさ - [狗尾草] - [* vĨ thẢo], cắt cỏ đuôi chồn: 狗尾草を切る, màu cỏ đuôi chồn: 狗尾草の色
  • Cỏn con

    ごくちいさい - [ごく小さい]
  • Cờ Nhật

    ひのまる - [日乃丸] - [nhẬt nÃi hoÀn], ひのまる - [日の丸], Đám đông vừa vẫy cờ nhật vừa đợi đón các vận động...
  • Cờ bạc

    とばく - [賭博] - [ĐỔ bÁc], かけごと - [賭け事], ギャンブル, しょうぎ - [将棋], đàn bà và rượu, cờ bạc và dối...
  • Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em

    さつきのぼり - [五月幟] - [ngŨ nguyỆt xÍ]
  • Cờ chuyển

    キャリフラグ
  • Cờ cạnh

    へんフラグ - [辺フラグ]
  • Cờ của trường

    こうき - [校旗]
  • Cờ gô

    ご - [碁], いご - [囲碁], chơi một ván cờ gô: 碁を一局やる, chơi cờ gô để giết thời gian: 退屈しのぎに碁をやる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top