Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cổ đông thiểu số

Kinh tế

しょうすうかぶぬし - [少数株主]
Category: 会社・経営
Explanation: 親会社以外の株主が所有している子会社の自己資本のうち親会社の持ち分ではない部分を所有している株主のことを少数株主という。

Xem thêm các từ khác

  • Cổ đông ổn định

    あんていかぶぬし - [安定株主], category : 会社・経営, explanation : ある企業の株主のうち、その企業の業績や株価など目先の動きには左右せず、長期に株式を保有する株主のこと。///その企業の経営者や従業員持株会、または、その企業との取引関係などから株式を保有している金融機関(メインバンク)や取引先企業などのことをさす。///企業にとって、事業の成長を考える上で、経営の安定化は不可欠であり、その条件のひとつに安定株主が必要とされている。たとえば、敵対的買収から逃れるためには、企業を実質的に支配できるとする議決権の過半数を所有することが必要だからである。///しかし1990年代後半以降、いわゆる「持ち合い解消」により、金融機関等の持株比率が低下してきている。今後、企業は企業統治(=コーポレートガバナンス)のあり方として、株主のための経営がより求められるようになってきた。,...
  • Cổ đại

    こだい - [古代], từ thời cổ đại: 古代から, nghiên cứu về khảo cổ học đi ngược dòng đến tận thời kỳ cổ đại:...
  • Cổ động viên

    サポーター
  • Cổ ống bình nhiên liệu

    フィラオープニング
  • Cổng COM1

    コムワン
  • Cổng COM2

    コムツー
  • Cổng Hoặc

    ろんりわ - [論理和], ろんりわそし - [論理和素子]
  • Cổng NOT-IF-THEN

    はいたそし - [排他素子]
  • Cổng Và

    ろんりせきそし - [論理積素子]
  • Cổng analog

    アナログポート
  • Cổng bên

    サイドポート
  • Cổng bù trừ

    コンペンセーチングポート
  • Cổng bắc

    きたもん - [北門] - [bẮc mÔn], きたぐち - [北口] - [bẮc khẨu], rời nhà ga qua cổng bắc: 駅の北口から出る, khu vực tái...
  • Cổng chuyển đổi cầm chừng

    アイドルトランスファポート
  • Cổng chào

    とうりゅうもん - [登竜門] - [ĐĂng long mÔn]
  • Cổng chính

    なかぐち - [中口] - [trung khẨu], ちゅうおうぐち - [中央口], せいもん - [正門], おおもん - [大門] - [ĐẠi mÔn], おおて...
  • Cổng chắn

    バリア
  • Cổng cuối

    エンドゲート
  • Cổng cầm chừng

    アイドリングポート, アイドルポート
  • Cổng cầu trượt

    シュートゲート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top