- Từ điển Việt - Nhật
Cổ phiếu không yết bảng
exp
ひじょうじょうかぶ - [非上場株]
Xem thêm các từ khác
-
Cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng
しょうひかんれんかぶ - [消費関連株], category : 株式, explanation : 景気の好転に伴い、懐具合のよくなった消費者の購買意欲に影響される、流通・小売・サービス業などをいう。 -
Cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài
がいじゅかんれんかぶ - [外需関連株], category : 株式, explanation : 外需関連株とは自動車、精密、電機産業のような物を海外に輸出して外貨を獲得する業種の株式を指す。 -
Cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải
しゃんはいエーかぶ - [上海A株], category : 株式, explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,... -
Cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải
しゃんはいビーかぶ - [上海B株], category : 株式, explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。,... -
Cổ phiếu lấy tên người môi giới
ストリートネーム, category : 株式, explanation : 米国では一般的だが、株式の名義が実質的には、投資家のものであっても、証券会社となっていることをいう。///当該株式は、当該証券会社のカストディアンで管理されているので、株式にかかる諸手続きがスムーズに行われている。,... -
Cổ phiếu nước ngoài
がいこくかぶしき - [外国株式], category : 株式, explanation : 海外(外国籍)の企業が発行する株式のこと。///国内の投資家も、原則、日本証券業協会が指定している外国証券取引所、および店頭市場で取引されている株式、東京証券取引所の外国部に上場している株式に投資をすることができる。,... -
Cổ phiếu sáng lập
ほっきにんかぶ - [発起人株] -
Cổ phiếu thông thường
ふつうかぶ - [普通株] -
Cổ phiếu thông thường (Mỹ)
ふつうかぶ - [普通株], category : 対外貿易 -
Cổ phiếu tên đường bên ngoài sở giao dịch
ストリートネーム, category : 株式, explanation : 米国では一般的だが、株式の名義が実質的には、投資家のものであっても、証券会社となっていることをいう。///当該株式は、当該証券会社のカストディアンで管理されているので、株式にかかる諸手続きがスムーズに行われている。,... -
Cổ phiếu tăng trưởng
せいちょうかぶ - [成長株], category : 株式, explanation : 多少の変動はあるものの企業業績及び株価が持続的に「成長」していく株。 -
Cổ phiếu viền vàng
いちりゅうかぶ - [一流株], category : 対外貿易 -
Cổ phiếu yết bảng (Mỹ)
じょうじょうかぶ - [上場株], category : 対外貿易 -
Cổ phiếu ưu đãi
ゆうせんかぶ - [優先株] -
Cổ phong
こふう - [古風] -
Cổ phần có thể giao nhận thực tế
げんぶつ - [現物] -
Cổ phần cũ
きゅうかぶ - [旧株], category : 株式, explanation : 新株の割当があった際の、その割当の元となった株式のこと。親株ともいう。 -
Cổ phần mục tiêu
トラッキングストック, category : 株式, explanation : 特定の事業部門の業績にリンクした株式。///例えば高成長が期待できる事業を行っているが本業は低成長である企業が分社化など組織形態を変えることなく、当該事業部門の支配権を維持したまま資金調達を行うケースなどに発行される。一方トラッキングストックを購入する投資家には、同社の当該事業に限定して投資を行う機会を提供する。///普通株式とは、配当・議決権・残余財産分配請求権などで異なり、発行ケースにより様々な条件が設定されるが、基本的にはトラッキングストックとして発行された事業の業績に基づいて配当が支払われ、議決権については、例えば普通株式の議決権を基準として、企業全体の時価総額に占める同事業部門の時価総額の割合に応じて変動させるなどの形がとられる。,... -
Cổ phần mới
しんかぶ - [新株], category : 株式, explanation : 株式を発行した後、最初の決算期までの期間の株式のこと。///旧株との違いは、配当金に対する権利関係の相違によるものである。決算期を迎えなくとも権利関係が同一であるならば、必ずしも区別されないこともある。///子株ともいう。,... -
Cổ phần thường
しほんきん - [資本金], category : 財務分析, explanation : 株主が払い込んだ金額のうち、会社が資本金としたもの。///株主より払い込まれた金額のうちで、会社が資本金としなかったものは株主払込剰余金となる。///株主の有限責任を、株式会社の特質とすることから、最低限維持すべき純資産を示すことが要求されており、その基準となるのが資本金である。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.