Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cột cây số

n

いちりづか - [一里塚]
nhìn thấy cột mốc (cột cây số): 一里塚を見る

Xem thêm các từ khác

  • Cột cờ

    はたざお - [旗竿] - [kỲ ?]
  • Cột dầu

    オイルコラム
  • Cột giữa

    なかばしら - [中柱] - [trung trỤ]
  • Cột góc

    コーナーポスト
  • Cột hướng dẫn

    ガイドポスト
  • Cột in

    いんじいち - [印字位置]
  • Cột liên kết

    バインジングポスト
  • Cột lái

    ステアリングマスト
  • Cột lạnh

    コールドレグ
  • Cột mây

    にゅうどうぐも - [入道雲], そううん - [層雲], tầng mây mù: 霧状層雲, mây phân tầng: 片層雲
  • Cột mây hình nấm

    きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn]
  • Cột mốc

    いちりづか - [一里塚], マーカ, マーク, nhìn thấy cột mốc (cột cây số): 一里塚を見る
  • Cột mốc số không

    げんぴょう - [元標] - [nguyÊn tiÊu]
  • Cột nhà sàn

    パイル
  • Cột phía sau

    こうれつ - [後列]
  • Cột quảng cáo

    こうこくらん - [広告欄] - [quẢng cÁo lan], Đăng tải trên mục quảng cáo (cột quảng cáo): 広告欄に載せる, Đăng tải...
  • Cột thu lôi

    ひらいしん - [避雷針]
  • Cột thủy ngân

    すいぎんちゅう - [水銀柱], マーキュアリアルコラム, マーキュリコラム
  • Cột tiêu

    マーク
  • Cột trung tâm

    センターピラー, category : 自動車, explanation : 前後ドアの間にある屋根を支える柱のこと。単に屋根を支えているだけでなく、側面衝突から乗員を守るための重要な構造物でもある。前から数えて2本目なのでBピラーともいう。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top