Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Canada

n

カナダ
quỹ châu Á Thái Bình Dương Canada: カナダ・アジア太平洋基金
ngân hàng thương mại Canada: カナダ・コマース銀行
đồng đô la Canada: カナダ・ドル
nơi tôi sinh ra là Canada: 生まれはカナダである

Xem thêm các từ khác

  • Canada-CA

    シーエイ, category : 取引
  • Candela

    キャンデラ
  • Cang trực

    がんきょうな - [頑強な]
  • Canguru

    カングルー
  • Canh

    ポタージュ, スープ
  • Canh 2

    にこう - [二更] - [nhỊ canh]
  • Canh bào ngư

    スープ
  • Canh chỉnh

    せいれつ - [整列]
  • Canh cánh

    ふあんにする - [不安にする], くるしむ - [苦しむ]
  • Canh cải

    やさいすーぷ - [野菜スープ]
  • Canh giữ

    あずかる - [預かる]
  • Canh gác

    けいかいする - [警戒する], みはる - [見張る]
  • Canh lề

    あらいめんとそうち - [アライメント装置], せいれつ - [整列]
  • Canh nông

    のうさくぎょう - [農作業]
  • Canh phòng

    けいかい - [警戒]
  • Canh rau

    やさいすーぷ - [野菜スープ]
  • Canh thang

    ブイヨン, にくじゅう - [肉汁], nướng nhanh thịt sau đó đóng vào cùng với nước canh thịt: 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める,...
  • Canh thuốc

    くすりをぜんじる - [薬を前じる]
  • Canh thân

    こうしん - [庚申] - [canh thÂn]
  • Canh thập cẩm

    ぞうすい - [雑炊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top