Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chào hàng kèm mẫu

int, exp

みほんつきもうしこみ - [見本付申込]

Xem thêm các từ khác

  • Chào hàng tự do

    ふかくていもうしこみ - [不確定申込]
  • Chào hỏi

    ていねいにあいさつする - [丁寧に挨拶する], あいさつ - [挨拶する], nhân viên lễ tân chào hỏi khách và yêu cầu khách...
  • Chào mua

    こうにゅうのもうしこみ - [購入の申込], category : 対外貿易
  • Chào mào

    きつつき
  • Chào mừng

    かんげい - [歓迎], かんげいする - [歓迎する], やつがらし, ようこそ, nhiệt liệt chào mừng : 心からの歓迎, hoan...
  • Chào thuê tàu

    ようせんていきょう - [用船提供], category : 対外貿易
  • Chào tạm biệt

    アディオス
  • Chào đó

    かんげいする - [歓迎する], hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu: 温かく歓迎する(人を)
  • Chào đón ân cần

    ようこそ, おいでやす, おこしやす
  • Chào đời

    せにでる - [世に出る], しゅっせいする - [出生する]
  • Chày cối

    うすときね - [臼と杵]
  • Chày dập

    ハブ, プランジャ, explanation : 加圧室内の溶湯を金型へと押出す装置。
  • Chày lèn

    ドリフト
  • Chày ngược

    カウンターパンチ
  • Chày nung

    ドリフト
  • Chày đập

    ラム, category : 機械
  • Chày đột dập

    パンチ, ポンチ, explanation : プレス用金型で使用する刃物のこと。オス型をパンチ、メス型をダイと呼ぶ。
  • Chái nhà

    ぶんしつ - [分室]
  • Chán chường

    がっかりする, がっかり, あきる - [飽きる], けんたい - [倦怠], たいくつ - [退屈], ほうまんする - [飽満する], chán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top