Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chương trình có thưởng

n, exp

けんしょう - [懸賞]
hoạt động xúc tiến bán hàng thông qua chương trình có thưởng: 懸賞による販売促進活動
tham gia chương trình có thưởng: 懸賞に応募する
trúng thưởng trong một chương trình có thưởng: 懸賞に当たる
đề tài của chương trình có thưởng: 懸賞の課題

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top