Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chương trình truyền hình trực tiếp

exp

なまちゅうけい - [生中継] - [SINH TRUNG KẾ]
Có nhiều khả năng trận đấu dự định truyền hình trực tiếp trên Ti Vi sẽ hoàn toàn bị hoãn.: テレビの生中継が予定されている試合が全面的に中止される見通しに直面する
Chương trình tối nay do Bob Smith tường thuật trực tiếp từ nhà quốc hội Capitol: 今夜は国会議事堂からボブ・スミスが生中継でお伝えしました。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top