Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chưa ăn

v

まだたべません - [まだ食べません]

Xem thêm các từ khác

  • Chưa đi

    まだいきません - [まだ行きません]
  • Chưa đun sôi kĩ

    なまゆで - [生茹で] - [sinh ?]
  • Chưa được

    まだできません - [まだ出来ません]
  • Chưa được khai hoá

    みかい - [未開]
  • Chưa được quyết định

    みてい - [未定], điểm đến vẫn chưa được quyết định: 行先きは未定です
  • Chưng bằng hơi

    むらす - [蒸らす]
  • Chưng cách thủy

    むす - [蒸す]
  • Chưng diện

    ふくそうする - [服装する], うつくしくかざる - [美しく飾る]
  • Chương (nhạc) thứ nhất

    だいいちがくしょう - [第一楽章]
  • Chương cuối

    フィナーレ
  • Chương mở đầu

    プロローグ
  • Chương trình

    プログラム, スケジュール, けいかく - [計画], きと - [企図], さんぷ - [算譜], プログラム, chương trình bảo vệ môi...
  • Chương trình ACCESS

    アクセス
  • Chương trình AIR NFS

    エアーエヌエフエス
  • Chương trình CHKDSK

    チェックディスク
  • Chương trình CUSeeMe

    シーユーシーミー
  • Chương trình Designer2000

    デザイナーニセン
  • Chương trình Double Space

    ダブルスペース
  • Chương trình ECO

    エコプログラム, category : 証券ビジネス, explanation : ecoプログラムの目的は、自国のクレジットのみでは債券発行がしにくい、あるいは世銀が何らかの形でサポートをすればスムーズに債券発行ができる発行体をサポートする為に、世銀が一部保証など何らかのクレジット・エンハンスメント(信用補完)をほどこし、債券発行による資金調達の道を開く事である。///従来の協調融資プログラムよりも世銀のサポート手法に多様性をもたらすという意味で拡大協調融資(eco)プログラムと呼ぶ。///対象は、発展途上国、中進国のプロジェクトであり、従って国、公共体の一般借入目的の為の資金調達には適用できない。手取金の使途は単独若しくは複数のプロジェクトにリンクしている事が必要である。,...
  • Chương trình EMM386

    イーエムエムサンハチロク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top