Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chạy bằng điện

exp

でんきでうごく - [電気で動く] - [ĐIỆN KHÍ ĐỘNG]
Chạy bằng điện dự trữ trong pin.: バッテリーに蓄えられた電気で動く
Dụng cụ chạy bằng điện: 電気で動く道具

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top