Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chấm dứt (hợp đồng)

v, exp

けいやくをいっぽうてきにかいやくする - [契約を解約する]
Chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao giữa chừng: 高額の賃貸契約を中途解約する
Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng: 契約後_日以内に解約する
Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt: 満期になる前に解約すると罰金がかかる
かいやくする - [解約する]
Chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao giữa chừng: 高額の賃貸契約を中途解約する
Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng: 契約後_日以内に解約する
Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt: 満期になる前に解約すると罰金がかかる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top