Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất đạm

n

たんぱくしつ - [蛋白質]
Chất đạm được phân giải thành nước.: 加水分解された蛋白質
Chất đạm nhạy cảm với insulin.: インスリン感受性リン蛋白質
たんぱくしつ - [タンパク質]
Chất đạm bao gồm rất nhiều chất axít Amino: あるアミノ酸を多く含むタンパク質
Khi bị ốm thì chất đạm là chất tốt nhất cho cơ thể: ある病気に特異的なタンパク質
Actin điều tiết chất đạm.: アクチン調節タンパク質

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top