- Từ điển Việt - Nhật
Chất làm ẩm
Kỹ thuật
しつかつざい - [湿潤剤]
Xem thêm các từ khác
-
Chất lên
のせる - [乗せる], のせる - [載せる], かさねる - [重ねる], chất ... lên....: ~を...の上に乗せる -
Chất lưu hóa
かりゅうざい - [加硫剤] -
Chất lượng
ひんしつ - [品質], しつりょう - [質量], しつ - [質], クオリティ, クオリチー, クオリティ, しつ - [質], ひんしつ -... -
Chất lượng bình quân công đoạn
こうていのへいきんひんしつ - [工程の平均品質], category : 品質 -
Chất lượng bậc trung
ちゅうどおり - [中通り] - [trung thÔng] -
Chất lượng cao
ハイクオリティ -
Chất lượng chế tạo
せいぞうひんしつ - [製造品質] -
Chất lượng của lô
ロットひんしつ - [ロット品質] -
Chất lượng của thịt
にくしつ - [肉質] - [nhỤc chẤt] -
Chất lượng dữ liệu
データのひんひつ - [データの品質] -
Chất lượng dịch vụ
クオリティオブサービス, サービスひんしつ - [サービス品質] -
Chất lượng hình ảnh
えいぞうひんしつ - [映像品質] -
Chất lượng hạng trung
ちゅうとうのひんしつ - [中等の品質] -
Chất lượng môi trường
かんきょうきじゅん - [環境基準] -
Chất lượng môi trường làm việc
キューダブリューエル, explanation : 企業の組織、工場システム、個人の職務、集団の活動などにおける、人間が働くことの積極的意味づけや、労働環境の質をいう。その改善、充実を目的とした活動が、最近海外においてもわが国においても顕著になってきた。,... -
Chất lượng phần mềm
ソフトウェアひんしつ - [ソフトウェア品質] -
Chất lượng sữa
にゅうしつ - [乳質] - [nhŨ chẤt] -
Chất lượng thiết kế
せっけいひんしつ - [設計品質] -
Chất lượng truyền
でんそうひんしつ - [伝送品質] -
Chất lượng truyền thông
つうしんひんしつ - [通信品質]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.