Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất làm chậm thủy động lực

Kỹ thuật

ハイドロダイナミックリターダ

Xem thêm các từ khác

  • Chất làm chậm xả

    エキゾーストリターダ
  • Chất làm cứng nhanh

    こうかそくしんざい - [硬化促進剤]
  • Chất làm dính

    せっちゃくざい - [接着剤], ねんちゃくざい - [粘着剤], explanation : 2つの物体を離れないように接合するために、その両物体の間に介在させる物質をいう。天然物質のデンプン系、タンパク質系、樹脂系、瀝青系など、また合成物質の熱可塑性樹脂系、熱硬化性樹脂系、合成ゴム系、熱硬化性樹脂系これらの混合型などがある。,...
  • Chất làm dẻo

    ソフナ
  • Chất làm giàu

    エンリッチャ
  • Chất làm giãn nở

    ぼうちょうざい - [膨張剤]
  • Chất làm khô

    かんそうざい - [乾燥剤], ドライヤ
  • Chất làm lạnh

    フロン, リフリジェラント
  • Chất làm mát

    クーラント, category : 自動車, explanation : 冷却水のこと。凍ってしまうとラジエーターを破損してしまうので不凍液になっているが、液漏れが発生して量が減ってしまった時にはとりあえず水で代用しても大丈夫。,...
  • Chất làm mềm

    ソフナ
  • Chất làm nguội

    クーラント, category : 自動車, explanation : 冷却水のこと。凍ってしまうとラジエーターを破損してしまうので不凍液になっているが、液漏れが発生して量が減ってしまった時にはとりあえず水で代用しても大丈夫。,...
  • Chất làm nguội có tuổi thọ dài

    ロングライフクーラント
  • Chất làm nhanh khô

    かんそうそくしんざい - [乾燥促進剤], かんそくそくしんざい - [乾燥促進剤]
  • Chất làm rắn lại theo nhiệt

    ねつこうかざい - [熱硬化剤] - [nhiỆt ngẠnh hÓa tỄ]
  • Chất làm se

    アストリンゼント
  • Chất làm sạch

    クリーナー, thêm vào đó, chúng tôi muốn được hưởng không khí trong lành sau khi phun chất làm sạch.: それに, クリーナーをスプレーした後は、新鮮な空気が欲しいものね
  • Chất làm sạch bể phốt

    セスピットエンプチャ
  • Chất làm sạch chất nhờn

    だっしざい - [脱脂剤], 'related word': chất làm sạch chất nhờn [dầu mỡ]
  • Chất làm trong

    クラリファイヤ
  • Chất làm tách khuôn

    りけいざい - [離型剤], explanation : 金型により成形した製品を金型から押出せるように成形前に金型表面に塗る塗布剤のこと。///焼付き防止、摩擦係数の低下、金型の冷却などを目的として使用され、希釈に水を用いる水溶性と灯油を用いる油性とに分けられる。///製品が金型にとられたカジリなどを防止するために,キャビティ表面に塗る塗布剤。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top