Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất uran

n

ウラン
Tôi cũng nghĩ vậy. Thật không thể tin được rằng người ta pha trộn chất uran vào trong xô nhôm: 私もそう思うわ。ウランを、簡単なアルミのバケツの中で混ぜてたなんて、信じられない
Đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu oxi hóa của chất uran và nguyên tố Plutô bằng lò phản ứng hạt nhân: プルトニウムとウランの混合酸化物燃料をプルサー
ウラニウム
Chất uranium không thích hợp sử dụng trong quân đội: 軍事使用に適さないウラニウム
Gia tăng nồng độ uranium (làm giàu uranium) sử dụng trong vũ khí hạt nhân: 核兵器用のウラニウムを濃縮する
Hiệp hội trung ương về kim loại có tính phóng xạ, khoáng vật, uranium: ウラニウム・鉱物・放射性金属中央協会
phát h

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top