Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chắc chắn rằng...không

exp

まさか - [真逆]
chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh ta sẽ thất bại: 真逆彼が失敗するとは思はなかった

Xem thêm các từ khác

  • Chắc hẳn

    きっと - [屹度]
  • Chắc hẳn là

    きっと - [屹度]
  • Chắc khoẻ

    すこやか - [健やか], lớn lên chắc khoẻ: ~ に成長する
  • Chắc là

    きっと - [屹度]
  • Chắc lẳn

    がんじょう - [頑丈], anh không biết là người tôi chắc lẳn à?: 私が頑丈だって知らなかったの
  • Chắc nịch

    けんごな - [堅固な], がっしりする, cơ thể chắc nịch.: ~(と)した体格
  • Chắc ăn

    せいこうをしんじる - [成功を信じる]
  • Chắn bùn

    どろよけ - [泥よけ]
  • Chắn song thép

    スチールレール
  • Chắp tay

    おがむ - [拝む], chắp hai tay: 手を合わせて拝む
  • Chắp tay cầu nguyện

    がっしょう - [合掌する]
  • Chắt chiu

    けちけちな, おかねをたいせつにする - [お金を大切にする]
  • Chẳng bao giờ

    けっして
  • Chẳng bao lâu nữa

    まもなく - [間も無く], ほどなく - [程なく], bố mẹ anh ta chuyển đến căn nhà này không bao lâu sau khi anh ta ra đời: 彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。,...
  • Chẳng biết gì

    なにもしらない - [何も知らない]
  • Chẳng còn gì để nói

    とんでもありません
  • Chẳng có gì

    からっぽ - [空っぽ], Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (chẳng có gì): 犬のエサの皿は空っぽだ, tủ trống trơn (chẳng...
  • Chẳng giúp được gì

    からまわりする - [空回りする] - [khÔng hỒi], chỉ có tình cảm mà không giúp được gì: 感情だけが空回りする, mọi...
  • Chẳng hạn như

    たとえば - [例えば]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top