Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

Kỹ thuật

ハイジャック

Xem thêm các từ khác

  • Chặn đứng

    ちゅうしする - [中止する], さえぎる - [遮る]
  • Chặng đường phía trước

    ぜんと - [前途], một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.: 彼には洋々たる前途が開けている., khi tiến hành...
  • Chặt chẽ

    ぺったり, ぴたりと, じゅうぶん - [十分], ぎゅっと, ぎっちり, かっちり, がんじょう - [頑丈], きつい, きんみつ -...
  • Chặt cây

    きをきる - [木を切る], chặt cây thông để cho lễ giáng sinh: クリスマスのためにもみの木を切る
  • Chặt mía

    さとうきびをきる - [砂糖黍を切る]
  • Chặt như nêm

    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt]
  • Chặt phá

    きりすてる - [切り捨てる]
  • Chặt quá

    きつい
  • Chặt đầu

    きりはなす - [切り離す], dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~: ~のことから頭を切り離す, chặt chân tay: ~の手足を切り離す
  • Chặt đổ

    たおす
  • Chẹt chết ai

    ひきころす - [ひき殺す]
  • Chẻ củi

    たきぎをわる - [薪を割る], tự chẻ củi cho mình dùng: 自分用の薪を割る
  • Chế biến

    ほうちする - [放置する], つくる - [造る], つくる - [作る], せいぞうする - [製造する], かこうする - [加工する]
  • Chế bản văn phòng

    デスクトップしゅっぱん - [デスクトップ出版], デスクトップパブリッシング
  • Chế bản điện tử

    でんししゅっぱん - [電子出版]
  • Chế diễu

    あざける - [嘲る]
  • Chế dầu vào

    ちゅうゆ - [注油]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top