- Từ điển Việt - Nhật
Chặt chẽ
Mục lục |
adv
ぺったり
ぴたりと
じゅうぶん - [十分]
ぎゅっと
ぎっちり
かっちり
がんじょう - [頑丈]
きつい
- điều kiện chặt chẽ: きつい条件
きんみつ - [緊密]
- tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (chặt chẽ, bền chặt, mật thiết) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する
- thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi: 緊密かつ幅広い協力・交流を進める
- nhấn mạnh sự mật thiết (bền chặt, chặt chẽ khăng khít) giữa ~: 間の緊密さを強調す
きんみつ - [緊密]
- sự liên lạc chặt chẽ: ~ な連絡
げんみつ - [厳密]
- Kiểm tra chặt chẽ luồng tiền vốn: 資金移動に関する厳密なチェック
げんみつ - [厳密]
- Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ: 厳密さを欠く表現
Xem thêm các từ khác
-
Chặt cây
きをきる - [木を切る], chặt cây thông để cho lễ giáng sinh: クリスマスのためにもみの木を切る -
Chặt mía
さとうきびをきる - [砂糖黍を切る] -
Chặt như nêm
ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [cẬt] -
Chặt phá
きりすてる - [切り捨てる] -
Chặt quá
きつい -
Chặt đầu
きりはなす - [切り離す], dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~: ~のことから頭を切り離す, chặt chân tay: ~の手足を切り離す -
Chặt đổ
たおす -
Chẹt chết ai
ひきころす - [ひき殺す] -
Chẻ củi
たきぎをわる - [薪を割る], tự chẻ củi cho mình dùng: 自分用の薪を割る -
Chế biến
ほうちする - [放置する], つくる - [造る], つくる - [作る], せいぞうする - [製造する], かこうする - [加工する] -
Chế bản văn phòng
デスクトップしゅっぱん - [デスクトップ出版], デスクトップパブリッシング -
Chế bản điện tử
でんししゅっぱん - [電子出版] -
Chế diễu
あざける - [嘲る] -
Chế dầu vào
ちゅうゆ - [注油] -
Chế giễu
ほんろうする - [翻弄する], ひやかす - [冷やかす], あざける - [嘲る] -
Chế hòa khí
きかき - [気化器], キャブレター, キャブレータ, explanation : 霧吹きの原理によって、空気に燃料を混ぜてシリンダーに送り込む装置。///現在では電子制御インジェクターの台頭によって少数派になりつつある。///日本語では気化器。,... -
Chế hòa khí có kim phun
ジェットキャブレータ -
Chế hòa khí kiểu bốc hơi
サーフェースキャブレータ -
Chế ngự
ひかえる - [控える] -
Chế nhạo
ひやかす - [冷やかす], からかう
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.