Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chẻ củi

v

たきぎをわる - [薪を割る]
Tự chẻ củi cho mình dùng: 自分用の薪を割る

Xem thêm các từ khác

  • Chế biến

    ほうちする - [放置する], つくる - [造る], つくる - [作る], せいぞうする - [製造する], かこうする - [加工する]
  • Chế bản văn phòng

    デスクトップしゅっぱん - [デスクトップ出版], デスクトップパブリッシング
  • Chế bản điện tử

    でんししゅっぱん - [電子出版]
  • Chế diễu

    あざける - [嘲る]
  • Chế dầu vào

    ちゅうゆ - [注油]
  • Chế giễu

    ほんろうする - [翻弄する], ひやかす - [冷やかす], あざける - [嘲る]
  • Chế hòa khí

    きかき - [気化器], キャブレター, キャブレータ, explanation : 霧吹きの原理によって、空気に燃料を混ぜてシリンダーに送り込む装置。///現在では電子制御インジェクターの台頭によって少数派になりつつある。///日本語では気化器。,...
  • Chế hòa khí có kim phun

    ジェットキャブレータ
  • Chế hòa khí kiểu bốc hơi

    サーフェースキャブレータ
  • Chế ngự

    ひかえる - [控える]
  • Chế nhạo

    ひやかす - [冷やかす], からかう
  • Chế phẩm

    せいひん - [製品]
  • Chế phục

    せいふく - [制服]
  • Chế tài

    せいさい - [制裁]
  • Chế tài (luật)

    せいさい - [制裁], category : 法律
  • Chế tác

    せいさくする - [製作する], せいさくする - [制作する], せいさく - [製作], さくせい - [作製する], さいく - [細工する],...
  • Chế tạo

    せいぞう - [製造], せいぞうする - [製造する], つくる - [造る]
  • Chế tạo theo mẫu

    もぞうする - [模造する]
  • Chế tạo thử

    しさく - [試作]
  • Chế độ

    せいど - [制度], エスタブリシュメント, モード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top