Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chế độ giờ làm tự do

Kinh tế

さいりょうろうどうせい - [裁量労働制]
Explanation: 労働時間の決め方を実働時間ではなく、労働者個人の裁量に委ねて、みなし労働時間により算定する方法を裁量労働制という。1988年4月改正の労基法により施行された。対象業務は、研究開発者、記者、デザイナーなどの専門業務だけだったが、2000年4月施行から本社スタッフなどの企画業務も加えられるようになった。ただし、労働強化を防ぐ目的から、本人の同意や労使委員会での対象範囲の取り決めなどの規定が設けられている。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top