Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chế độ nhân viên sở hữu cổ phiếu

Kinh tế

じゅうぎょういんもちかぶせいど - [従業員持株制度]
Explanation: 従業員が給与天引き等によって「持株会」を通じて、自社株を取得する制度のこと。従業員持株制度は、従業員の財産形成を支援する福利厚生となる、従業員のモラールアップになる、安定株主となる、などのメリットがある。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top