Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chế độ thời gian lao động biến đổi

Kinh tế

へんけいろうどうじかんせい - [変形労働時間制]
Explanation: 変形労働時間制とは、業務の繁忙に合わせて労働時間の編成ができる制度。変形労働時間制には、1週間変形制、1か月変形制、1年変形制がある。それぞれの期間の労働時間の総枠の範囲内で、忙しい日を法定労働時間を超えて長くすることができ、また時間外労働手当を支払わなくてもよい。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top